1. Rearrange the words / phrases to have complete sentences of a postcard.
(Hãy sắp xếp lại các từ / cụm từ để có các câu hoàn chỉnh trong một tấm bưu thiếp.)
Dear Ann,
1. We’re / time / great / here / having / a / in Cambodia / !
2. The / lovely / weather / is / .
3. The / good / is / food / .
4. local / friendly / The / are / people / .
5. Yesterday / we / Angkor Wat and Angkor Thom / visited / .
6. fabulous / They’re / so / !
7. Send / to mum and dad / our love / .
With love,
Ha and Phong
1. We’re having a great time here in Cambodia!
(Chúng tôi đang có một khoảng thời gan tuyệt vời ở Campuchia!)
2. The weather is lovely.
(Thời tiết thật đẹp.)
3. The food is good.
(Thức ăn thì ngon.)
4. The local people are friendly.
(Người dân địa phương rất thân thiện.)
5. Yesterday we visited Angkor Wat and Angkor Thom.
(Hôm qua chúng tôi đã đến thăm Angkor Wat và Angkor Thom.)
6. They’re so fabulous!
(Chúng thật tuyệt vời!)
7. Send our love to your mum and dad.
(Gửi tình yêu của chúng tôi đến bố và mẹ của bạn.)
2. Use the information in 1 to answer the following questions in complete sentences.
(Sử dụng nội dung trong bài 1 để trả lời các câu hỏi sau bằng câu hoàn chỉnh.)
1. Where are Ha and Phong?
(Hà và Phong đang ở đâu?)
2. Do they like the weather and the food? Why?
(Họ có thích thời tiết và thức ăn không? Tại sao?)
3. What do Ha and Phong think about the local people?
(Hà và Phong nghĩ gì về người dân địa phương?)
4. What place did Ha and Phong visit yesterday?
(Nơi Hà và Phong đến tham quan ngày hôm qua?)
5. How do they feel about it / them?
(Họ cảm thấy thế nào về chúng?)
1. They’re in Cambodia.
(Họ đang ở Campuchia.)
2. Yes, they do. Because the weather is lovely, and the food is good.
(Họ thích. Bởi vì thời tiết đẹp, và thức ăn ngon.)
3. They think the local people are friendly.
(Họ nghĩ rằng người dân địa phương rất thân thiện.)
4. They visited Angkor Wat and Angkor Thom.
(Họ đã đến thăm Angkor Wat và Angkor Thom.)
5. They say Angkor Wat and Angkor Thom are fabulous.
(Họ nói rằng Angkor Wat và Angkor Thom là tuyệt vời.)
3. Complete the postcard.
(Hãy hoàn thành tấm bưu thiếp.)
POSTCARD
Dear Nick,
It’s Nha Trang! I’m (1) ____________ a good time here!
The (2)________ is shining all the time, and the beaches are so clean; blue sea and (3)__________ sand!
I (4) __________ crabs for lunch today. They’re delicious! Tomorrow I’ll (5)_________ to Hon Tre island.
(6) __________- you were here.
Love,
Thu
To: Hang and Phong
Hong Bang
Hai Phong
1. having |
2. sun |
3. white |
4. ate |
5. go |
6. Wish |
Dear Nick,
It’s Nha Trang! I’m (1) having a good time here!
The (2)sun is shining all the time, and the beaches are so clean; blue sea and (3)white sand!
I (4)ate crabs for lunch today. They’re delicious! Tomorrow I’ll (5)go to Hon Tre island.
(6) Wish you were here.
Love,
Thu
Tạm dịch:
Nick thân mến,
Đây là Nha Trang. Mình đang có khoảng thời gian đẹp ở đây. Mặt trời lúc nào cũng toả nắng, và biển thì khá sạch: biển xanh và cát trắng! Mình đã ăn cua cho bữa trưa hôm nay. Chúng rất ngon! Ngày mai mình sẽ đến đảo Hòn Tre. Ước gì các bạn cũng ở đây.
Yêu thương,
Thu
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247