UNIT 12. JOBS
(Nghề nghiệp)
1. job((n): nghề nghiệp ) Spelling: (/dʒɒb/ ) Example: My sister is looking for a new job. ( Chị gái tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)
2. cook((n): đầu bếp ) Spelling: (/kʊk/ ) Example: She’s a wonderful cook. ( Cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời.)
3. doctor ((n): bác sĩ) Spelling: (/ˈdɒktə(r)/ ) Example: My mom is a doctor in this hospital. ( Mẹ tôi là một bác sĩ ở bệnh viện này.)
4. driver((n): tài xế ) Spelling: (/ˈdraɪvə(r)/ ) Example: My dad is a careful driver. ( Bố tôi là một tài xế cẩn thận.)
5. farmer ((n): nông dân ) Spelling: (/ˈfɑːmə(r)/ ) Example: Farmers are working in the farm. ( Những người nông dân đang làm việc ở nông trại.)
6. nurse((n): y tá ) Spelling: (/nɜːs/ ) Example: The nurse takes care of me very carefully. ( Y tá chăm sóc tôi rất kĩ lưỡng.)
7. singer ((n): ca sĩ ) Spelling: (/ˈsɪŋə(r)/ ) Example: Are you a good singer? ( Bạn có phải là một ca sĩ giỏi không? )
8. teacher ((n): giáo viên ) Spelling: (/ˈtiːtʃə(r)/ ) Example: Mr Hung is my teacher. ( Thầy Hưng là giáo viên của chúng tôi.)
9. worker ((n): công nhân) Spelling: (/ˈwɝː.kɚ/ ) Example: My brother is a worker in a factory. ( Anh trai tôi là một công nhân ở một nhà máy. )
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247