1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại)
a parrot (n) con vẹt I can see a parrot. (Tôi có thể nhìn thấy 1 con vẹt.)
a dancing (v) nhảy múa The peacock is dancing. (Con chim công đang múa.)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn)
1. I can see a _____.
a. cat
b. rabbit
c. parrot
2. The mokey is ____.
a. dancing
b. skating
c. drawing
Bài nghe:
1. I can see a parrot. (Tôi có thể nhìn thấy một con vẹt.)
2. The monkey is dancing. (Con khỉ đang nhảy múa.)
1. c 2.a
3. Let’s chant.
(Cùng đồng thanh nào.)
We can see a parrot.
The parrot is counting.
We can see a parrot.
The parrot is counting.
They can see a peacock.
The peacock is dancing.
They can see a peacock.
The peacock is dancing.
Tạm dịch:
Chúng tôi có thể nhìn thấy một con vẹt.
Con vẹt đang đếm.
Chúng tôi có thể nhìn thấy một con vẹt.
Con vẹt đang đếm.
Họ có thể nhìn thấy một con công.
Con công đang múa.
Họ có thể nhìn thấy một con công.
Con công đang múa.
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích Đúng hoặc Sai)
Linh and her mother are at the zoo. They can see many animals. A monkey is swinging. A tiger is climbing a tree. An elephant is drawing. A peacock is dancing. Linh and her mother like the animals at the zoo.
True |
False |
|
1. Linh and her mother are at the zoo. |
||
2. They can see a monkey, a tiger and many peacocks. |
||
3. A tiger is climbing a tree. |
||
4. A peacock is dancing. |
Tạm dịch:
Linh và mẹ đang ở sở thú. Họ có thể nhìn thấy nhiều loài động vật. Một con khỉ đang đánh đu. Một con hổ đang trèo lên cây. Một con voi đang vẽ. Một con công đang múa. Linh và mẹ rất thích những con vật ở sở thú.
True |
False |
|
1. Linh and her mother are at the zoo. |
✓ |
|
2. They can see a monkey, a tiger and many peacocks. |
✓ |
|
3. A tiger is climbing a tree. |
✓ |
|
4. A peacock is dancing. |
✓ |
1. Linh and her mother are at the zoo.
(Linh và mẹ đang ở sở thú.)
=> True
2. They can see a monkey, a tiger and many peacocks.
(Họ có thể nhìn thấy một con khỉ, một con hổ và nhiều con công.)
=> False
Thông tin: They can see many animals. A monkey is swinging. A tiger is climbing a tree. An elephant is drawing. A peacock is dancing.
(Một con khỉ đang đánh đu. Một con hổ đang trèo lên cây. Một con voi đang vẽ. Một con công đang múa.)
3. A tiger is climbing a tree.
(Một con hổ đang trèo lên cây.)
=> True
4. A peacock is dancing.
(Một con công đang múa.)
=> True
5. Let’s write.
(Cùng viết nào)
My friends and I are at the zoo. We can see many _______. A monkey is ________. A ______ is dancing. We ________ the animals at the zoo.
My friends and I are at the zoo. We can see many animals. A monkey is swinging. A peacock is dancing. We like the animals at the zoo.
(Tôi và những người bạn đang ở sở thú. Chúng tôi có thể nhìn thấy nhiều loài động vật. Một con khỉ đang đánh đu. Một con công đang múa. Chúng tôi thích những con vật ở sở thú.)
6. Project.
(Dự án)
Vẽ một bức tranh về nhân vật mà em yêu thích và giới thiệu với bạn bè.
Gợi ý:
My favourite animal are cats. In this picture, I draw an orange cat. He is climbing a tree.
(Loài động vật yêu thích của mình là mèo. Trong bức tranh này, mĩnh vẽ một chú mèo màu cam. Em ấy đang trèo lên cây.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247