1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a. Look at this picture. Is this our school?
(Hãy nhìn vào bưc tranh này. Đây có phải trường của chúng ta không?)
Yes, it is. It’s our school.
(Vâng, đúng rồi ạ. Nó là trường của chúng ta.)
b. Is this our school? (Đây có phải là trường của chúng ta không?)
No, it isn’t. (Không, không phải ạ.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Is this our___? (Đây có phải ___ của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
a.Is this our school? (Đây có phải trường của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
b.Is this our classroom? (Đây có phải lớp của chúng ta không?)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
c.Is this our library? (Đây có phải thư viện của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
d.Is this our playground? (Đây có phải sân chơi của chúng ta không?)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Is this our___? (Đây có phải ___ của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
- Is this our classroom? - No, it isn’t.
(Đây có phải lớp của chúng ta không? - Không, không phải.)
- Is this our library? - Yes, it is.
(Đây có phải thư viện của chúng ta không? - Vâng, đúng rồi.)
- Is this our school? - Yes, it is.
(Đây có phải trường của chúng ta không? - Vâng, đúng rồi.)
- Is this our playground? - No, it isn’t.
(Đây có phải sân chơi của chúng ta không? - Không, không phải.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. b 2.a
1. A. Is this our playground? (Đây có phải sân chơi của chúng ta không?)
B. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
2. A. Is this your classroom? (Đây có phải phòng học của chúng bạn không?)
B. Yes, it is. It’s my classroom. (Vâng, đúng rồi. Đây là phòng học của mình.)
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1. A: Is this our library? (Đây có phải thư viện của chúng ta không?)
B: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
2. A: That’s our playground. (Đó là sân chơi của chúng ta.)
B: Great! (Tuyệt vời!)
3. A: Look! Is this your classroom? (Nhìn kìa! Đây có phải lớp của chúng ta không?)
B: No, it isn’t. (Không, không phải.)
4. A: Is that our school? (Đây có phải trường của chúng ta không?)
B: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Our school (Trường của chúng tôi)
Is this your school? (Đây có phải trường của bạn không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng, đúng rồi.)
This is my school. (Đây là trường của tôi.)
I like my school. (Tôi thích ngôi trường của tôi.)
Is this our school? (Đây có phải trường của chúng ta không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng, đúng rồi.)
This is our school. (Đây là trường của chúng tôi.)
We like our school. (Chúng tôi thích ngôi trường của chúng tôi.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247