1. Listen, read, and say.
(Nghe, đọc, và nói)
1. Jame, be kind to the cat. (James, hãy nhẹ nhàng với con mèo.)
2. Yes, OK. Sorry, Kate. (Vâng ạ. Xin lỗi Kate nha.)
2. Listen and point.
(Nghe và chỉ)
1.
A: Be kind to the dog. (Hãy nhẹ nhàng với chú cún nhé.)
B: Ok, sure. (Chắc chắn rồi ạ.)
2.
A: Be kind to the ducks. (Hãy nhẹ nhàng với những chú vịt nhé.)
B: Yes, OK. We will (vâng. Chúng cháu sẽ làm vậy.)
3.
A: Be kind to the horse. (Hãy nhẹ nhàng, dịu dang với chú ngữa nhé.)
B: Yes, OK. (Vâng ạ.)
4.
A: Be kind to the cat. (Hãy nhẹ nhàng với chú mèo nhé.)
B: Yes, OK. (Được.)
3. Point and say.
(Chỉ và nói)
1.
A: Be kind to the dog. (Hãy nhẹ nhàng với chú cún nhé.)
B: Ok, sure. (Chắc chắn rồi ạ.)
2.
A: Be kind to the ducks.(Hãy nhẹ nhàng với những chú vịt nhé.)
B: Yes, OK. We will. (vâng. Chúng cháu sẽ làm vậy.)
3.
A: Be kind to the horse. (Hãy nhẹ nhàng, dịu dang với chú ngữa nhé.)
B: Yes, OK. (Vâng ạ.)
4.
A: Be kind to the cat. (Hãy nhẹ nhàng với chú mèo nhé.)
B: Yes, OK.(Được.)
1. cat : con mèo
Spelling: /kæt/
2. dog : con chó
Spelling: /dɒɡ/
3. duck : con vịt
Spelling: /dʌk/
4. horse : con ngựa
Spelling: /hɔːs/
5. kind : diu dàng, tử tế
Spelling: /kaɪnd/
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm học thứ hai, chúng ta đã quen với việc học tập và có những người bạn thân thiết. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ và tận hưởng niềm vui khi khám phá những điều mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247