1. Write the capital or small letters.
(Viết hoa chữ cái hoặc viết thường.)
2. Say the sounds. Match. Say the words.
(Nói âm. Nối. Nói các từ.)
1. goat (con dê)
2. kite (con diều)
3. mom (mẹ)
4. car (ô tô)
5. lion(sư tử)
3. Write.
(Viết.)
1. hat (cái nón/mũ)
2. ink(mực để viết)
3. yak (bò Tây Tạng lông dài)
4. jelly (thạch, mứt cô đặc)
4. Read and write the letters.
(Đọc và viết chữ cái.)
Look at the kangaroo. (Nhìn con chuột túi kìa.)
She’s a mom. (Nó là chuột túi mẹ.)
The baby has jelly. (Chuột túi con có mứt cô đặc.)
Yum! Now the baby is ill. (Ngon tuyệt! Bây giờ, chuột túi con bị bệnh.)
Yuck! (Khiếp quá!)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm học thứ hai, chúng ta đã quen với việc học tập và có những người bạn thân thiết. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ và tận hưởng niềm vui khi khám phá những điều mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247