1. Look, trace, and write.
(Nhìn, đồ, và viết.)
his: của anh ấy
her: của cô ấy
1. Are these her socks?
(Đây là đôi tất của cô ấy phải không?)
2. Are these his shoes?
(Đây là đôi giày của anh ấy phải không?)
3. Are these his pants?
(Đây là quần dài của anh ấy phải không?)
2. Circle the correct answer.
(Khoanh tròn câu trả lời đúng.)
1. Are these his shoes? (Đây là đôi giày của anh ấy phải không?)
Yes, they are. (Vâng, là chúng.)
2. Are these her socks? (Đây là đôi tất của cô ấy phải không?)
No, they aren’t.(Không, không phải.)
3. Are these his shorts? (Đây là đôi giày của anh ấy phải không?)
No, they aren’t.(Không, không phải.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm học thứ hai, chúng ta đã quen với việc học tập và có những người bạn thân thiết. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ và tận hưởng niềm vui khi khám phá những điều mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247