1. Watch and listen. Read and say.
(Xem và nghe. Đọc và nói.)
1. Kate: Dad, Dad! Dad, this is Mrs. Smith. And this is my dad.
(Bố, bố! Bố, Đây là cô Smith. Và đây là bố em.)
2. Dad: Nice to meet you.
(Rất vui được gặp cô.)
Mrs. Smith: Nice to meet you, too.
(Tôi cũng rất vui được gặp anh.)
2. Watch and listen. Write.
(Xem và nghe. Viết.)
1. Her name is Molly. (Tên của cô ấy là Molly.)
2. Hello, Molly. Nice to meet you. (Xin chào, Molly. Rất vui được gặp bạn.)
3. Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)
3. Look at the people. Point and say.
(Nhìn vào những người này. Chỉ và nói.)
This is Sarah. (Đây là Sarah.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
1. This is Peter. (Đây là Peter.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn)
2. This is Mr. Smith. ( Đây là Ngài Smith.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp Ngài.)
3. This is Miss White. (Đây là cô White.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp cô.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247