1. Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và lặp lại.)
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
table : cái bàn
computer : máy tính
chair : cái ghế
board : cái bảng
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. This is Lee. He’s a new boy in our class.
(Đây là Lee. Cậu ấy là bạn mới trong lớp chúng ta.)
2. That’s our board.
(Đó là bảng của chúng ta.)
And those are our computers. (Và đó là những chiếc máy vi tính của chúng ta.)
3. This is your table and your chair.
(Và đây là bàn của bạn và ghế của bạn.)
4. And these are our pencil cases.
(Và đây là hộp bút của chúng tôi.)
This is my pencil case!
(Đây là hộp bút của mình!)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247