Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
They’re driving cars.
(Họ đang lái xe ô tô.)
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a. They’re driving cars.
(Họ đang lái xe ô tô.)
b. They’re sliding.
(Họ đang trượt cầu trượt.)
c. They’re riding bikes.
(Họ đang đi xe đạp.)
Task 8. Let’s sing.
(Cùng hát nào.)
Riding bikes, riding bikes.
They’re riding bikes.
Driving cars, driving cars.
They’re driving cars.
Sliding, sliding, sliding.
They’re sliding.
In the playground.
Tạm dịch:
Đi xe đạp, đi xe đạp.
Họ đang đi xe đạp.
Lái ô tô, lái ô tô.
Họ đang lái xe ô tô.
Trượt, trượt, trượt.
Họ đang trượt cầu trượt.
Trong sân chơi.
1. sliding : trượt cầu trượt
Spelling: /ˈslaɪdɪŋ/
2. riding : đạp xe
Spelling: /ˈraɪdɪŋ/
3. driving : lái xe
Spelling: /ˈdraɪvɪŋ/
4. bike : xe đạp
Spelling: /baɪk/
5. car : ô tô
Spelling: /kɑː(r)/
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm học thứ hai, chúng ta đã quen với việc học tập và có những người bạn thân thiết. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ và tận hưởng niềm vui khi khám phá những điều mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247