UNIT 14. MY BEDROOM
(Phòng ngủ của mình)
1. bed ((n): cái giường ) Spelling: (/bed/ ) Example: There is a bed in my bedroom. ( Có một cái giường ngủ trong phòng ngủ của tôi.)
2. big((adj): to, lớn ) Spelling: (/bɪɡ/ ) Example: My school is big. ( Ngôi trường của tôi thật lớn. )
3. desk ((n): cái bàn (thường là bàn học, bàn làm việc) ) Spelling: (/desk/ ) Example: There are some notebooks on my desk. ( Có vài cuốn sổ ghi chép ở trên bàn học của tôi.)
4. door ((n): cửa ra vào ) Spelling: (/dɔː(r)/ ) Example: The door to his bedroom is locked. ( Cửa dẫn vào phòng ngủ của anh ấy bị khóa rồi.)
5. new((adj): mới ) Spelling: (/njuː/ ) Example: This chair looks new. ( Cái ghế này trông mới đấy. )
6. old ((adj): cũ, già ) Spelling: (/əʊld/ ) Example: Their house is very old. ( Căn nhà của họ rất cũ kĩ. )
7. room ((n): căn phòng ) Spelling: (/ruːm/”> Example: Jane is in her room. ( Jane đang ở trong phòng của cô ấy. )
8. small ((adj): bé, nhỏ ) Spelling: (/smɔːl/ ) Example: That jacket is too small for you. ( Cái áo khoác đó quá nhỏ so với cậu.)
9. window((n): cửa sổ ) Spelling: (/ˈwɪndəʊ/ ) Example: There are two small windows in in my bedroom. ( Có 2 cái cửa sổ nhỏ trong phòng của tôi.)
10. memory ((n): trí nhớ, kí ức) Spelling: (/ˈmeməri/”> Example: He has a very good memory. ( Cô ấy có trí nhớ rất tốt.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247