1. Trace, and write.
(Đồ, và viết.)
shoes (đôi giày)
shorts (quần sọt, quần ngắn)
T-shirt (áo thun)
1. shorts (quần sọt, quần ngắn)
2. T-shirt (áo thun)
3. shoes (đôi giày)
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1.
Are these Andy’s shorts?
(Đây có phải là quần sọt của Andy không?)
No, they aren’t.
(Chúng không phải.)
Are these Andy’s shoes?
(Đây có phải là giày của Andy không?)
Yes, they are.
(Đúng là chúng.)
2.
Is this Anna’s dress?
(Đây có phải váy của Anna không?)
No, it isn’t.
(Không phải.)
Are these her socks?
(Đây có phải là tất của cô ấy không?)
Yes, they are.
(Đúng là chúng.)
3.
Are these Peter’s pants?
(Đây có phải là quần dài của Peter không?)
No, they aren’t.
(Không phải.)
Are these his shorts?
(Đây có phải là quần sọt của anh ấy không?)
Yes, they are.
(Đúng rồi.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm học thứ hai, chúng ta đã quen với việc học tập và có những người bạn thân thiết. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ và tận hưởng niềm vui khi khám phá những điều mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247