Trang chủ Lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Starter Unit Vocabulary: Prepositions and everyday objects Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Find twelve more words in the worksearch. (Tìm thêm 12 từ trong ô chữ...

Vocabulary: Prepositions and everyday objects Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Find twelve more words in the worksearch. (Tìm thêm 12 từ trong ô chữ...

Trả lời vocabulary: Prepositions and everyday objects Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Array - Starter Unit. Tổng hợp bài tập phần Vocabulary:

Câu hỏi:

Bài 1

1. Find twelve more words in the worksearch.

(Tìm thêm 12 từ trong ô chữ.)

bag clock coat desk drawer laptop mobile phone

notebook pen poster shelf speaker table

image

Lời giải chi tiết :

image

- bag (n): túi, cặp

- clock (n): đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn

- coat (n): áo khoác

- desk (n): bàn làm việc

- drawer (n): ngăn kéo

- laptop (n): lap-top, máy tính xách tay

- mobile phone (n): điện thoại di động

- notebook (n): vở

- pen (n): cây bút

- poster (n): áp phích quảng cáo

- shelf (n): cái kệ


Câu hỏi:

Bài 2

2. Correct the sentences.

(Sửa lại câu.)

image

It’s a laptop. (Đây là máy tính xách tay.)

It isn’t a laptop. It’s a dictionary.

(Đây không phải là máy tính xách tay. Nó là một quyển từ điển.)

image

1. It’s a notebook. (Nó là một quyển vở.)

...........................................................

image2. It’s a dictionary. (Nó là một quyển từ điển.)

...........................................................

image

3. It’s a coat. (Nó là áo mưa.)

...........................................................

image

4 It’s a pen.

...........................................................

image5 It’s a bag.

...........................................................

Hướng dẫn giải :

Lời giải chi tiết :

1. It isn’t a notebook. It’s a pen.

(Nó không phải là một cuốn sổ. Nó là một cây bút.)

2. It isn’t a dictionary. It’s a bag.

(Nó không phải là từ điển. Nó là một cái túi.)

3. It isn’t a coat. It’s a book.

(Nó không phải là một chiếc áo khoác. Nó là một quyển sách.)

4. It isn’t a pen. It’s a laptop.

(Nó không phải là một cây bút. Nó là một máy tính xách tay.)

5. It isn’t a bag. It’s a coat.

(Nó không phải là một cái túi. Nó là một chiếc áo khoác.)


Câu hỏi:

Bài 3

3. Look at the pictures. Complete the sentences with the given prepositions.

(Nhìn vào bức tranh. Hoàn thành câu với các giới từ đã cho.)

between in on near next to opposite under

image

The coat is near the notebook.

(Áo khoác thì gần cuốn vở.)

1. The clock is.................. the shelf.

2. The bag is..................... the chair.

3. The dictionary is.................... the drawer.

4. The desk is.................. the table.

5. The mobile phone is...............the laptop and the speaker.

6. The poster is............ the board.

Hướng dẫn giải :

1. between (pre): giữa

2. in (pre): trong

3. on (pre): trên

4. near (pre): gần

5. next to (pre): bên cạnh

6. opposite (pre): đối diện

7. under (pre): dưới

Lời giải chi tiết :

1. The clock is on the shelf.

(Đồng hồ ở trên kệ.)

2. The bag is under the chair.

(Cái túi ở dưới ghế.)

3. The dictionary is in the drawer.

(Từ điển nằm trong ngăn kéo.)

4. The desk is opposite the table.

(Bàn làm việc đối diện với bàn.)

5. The mobile phone is between the laptop and the speaker.

(Điện thoại di động nằm giữa máy tính xách tay và loa.)

6. The poster is next to the board.

(Áp phích ở bên cạnh bảng.)


Câu hỏi:

Bài 4

4.Write sentences about the picture. Use prepositions.

(Viết câu về bức tranh. Sử dụng các giới từ.)

image

The laptop is on the desk.

(Máy tính xách tay ở trên bàn.)

Lời giải chi tiết :

- The notebook is between the dictionary and the speaker.

(Cuốn vở nằm giữa từ điển và loa.)

- The poster is on the wall. / The poster is above the table.

(Áp phích ở trên tường.)

- The pen is near the laptop.

(Cây bút ở gần máy tính xách tay.)

- The clock is in the drawer.

(Đồng hồ ở trong ngăn kéo.)

- The bag is under the table.

(Cái túi ở dưới gầm bàn.)

- The coat is on the table.

(Áo khoác trên bàn.)

- The coat is next to the mobile phone.

(Áo khoác bên cạnh điện thoại di động.)

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Có thể bạn chưa biêt?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Lời chia sẻ Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Hoc Sinh 247