1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Thursday. (Hôm nay là thứ năm ạ.)
What do you do on Thursdays? (Em làm gì vào thứ năm?)
I study at school. (Em học ở trường.)
b.
What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ bảy?)
I do housework. (Tớ làm việc nhà.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Hỏi - đáp về việc ai đó làm gì vào một ngày nhất định trong tuần:
What do you do on ______? (Bạn làm gì vào _______?)
I ______. (Tôi ______.)
a.
What do you do on Mondays? (Bạn làm gì vào thứ hai?)
I study at school. (Tôi học ở trường.)
b.
What do you do on Wednesdays? (Bạn làm gì vào thứ tư?)
I go to school. (Tôi đi học.)
c.
What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ bảy?)
I do housework. (Tôi làm việc nhà.)
d.
What do you do on Sundays? (Bạn làm gì vào chủ nhật?)
I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
What do you do on ______? (Bạn làm gì vào _______?)
I ______. (Tôi ______.)
- What do you do on Tuesdays? (Bạn làm gì vào thứ ba?)
I go to school. (Tôi đi học.)
- What do you do on Thursdays? (Bạn làm gì vào thứ năm?)
I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)
- What do you do on Fridays? (Bạn làm gì vào thứ sáu?)
I study at school. (Tôi học ở trường.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Bài nghe:
1. A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
B: It’s Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
2. A: What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ Bảy?)
B: I do housework. (Tớ làm việc nhà.)
3. A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
B: It’s Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
4. A: What do you do on Sundays? (Bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: I listen to music. (Tớ nghe nhạc.)
1. c |
2. d |
3. b |
4. a |
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ ba.)
2.
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Wednesday. (Hôm nay là thứ tư.)
3.
What do you do on Thursdays? (Bạn làm gì vào thứ năm?)
I study at school. (Tôi học ở trường.)
4.
What do you do on Sundays? (Bạn làm gì vào chủ nhật?)
I listen to music. (Tôi nghe nhạc.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Tạm dịch:
Hôm nay là thứ mấy?
Hôm nay là thứ Hai. Hôm nay là thứ Hai.
Bạn làm gì vào thứ hai?
Tôi học ở trường. Tôi học ở trường.
Hôm nay là thứ mấy?
Hôm nay là chủ nhật. Hôm nay là chủ nhật.
Bạn làm gì vào ngày chủ nhật?
Tôi nghe nhạc. Tôi nghe nhạc.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247