1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re peacocks. (Chúng là những con công.)
I like them. (Tôi thích chúng.)
b.
Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)
Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Why do you like….? (Vì sao bạn thích…)
Because they…. (Bởi vì chúng…)
a. Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)
Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng múa rất đẹp.)
b. Why do you like giraffes? (Vì sao bạn thích con hươu cao cả?)
Because they run quickly. (Bời vì chúng chạy nhanh.)
c. Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)
Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm to.)
d. Why do you like birds? (Vì sao bạn thích chim?)
Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát hay.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Hỏi - đáp lý do thích một loài vật nào đó:
Why do you like ....? (Vì sao bạn thích ...?)
Because they .... (Bởi vì chúng ....)
- Why do you like peacocks? (Vì sao bạn thích con công?)
Because they dance beautifully. (Bởi vì chúng nhảy rất đẹp.)
- Why do you like giraffes? (Vì sao bạn thích con hươu cao cả?)
Because they run quickly. (Bời vì chúng chạy nhanh.)
- Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)
Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm to.)
- Why do you like birds? (Vì sao bạn thích chim?)
Because they sing merrily. (Bởi vì chúng hát hay.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe:
1.
A: Look at these animals, Mum. What are they?
(Nhìn những vật kia kìa, mẹ ơi. Chúng là những con gì vậy ạ?)
B: They’re giraffes, dear.
(Chúng là những con hươu cao cổ đấy con yêu à.)
A: I like them.
(Con thích chúng.)
B: Why do you like giraffes?
(Tại sao con lại thích hươu cao cổ?)
A: Because they run quickly.
(Bởi vì chúng chạy rất nhanh.)
2.
A: Oh, look at these peacocks.
(Ồ, hãy nhìn những con công kìa.)
B: Where?
(Ở đâu vậy?)
A: Over there, under the tree. I like them.
(Ở đằng kia, dưới cái cây đó. Tớ thích chúng.)
B: Why do you like peacocks?
(Tại sao cậu lại thích những con công?)
A: Because they dance beautifully.
(Bởi vì chúng nhảy thật là đẹp.)
1. b 2. a
5. Look, complete and read.
(Nhìn, nghe và hoàn thành.)
1.
A: What are those animals? (Những con vật đó là gì?)
B: They’re lions. I like them. (Chúng là sư tử. Tôi thích chúng.)
A: Why do you like lions? (Tại sao bạn thích sư tử?)
B: Because they roar loudly. (Bởi vì chúng gầm rất to.)
2.
A: What are those animals? (Những con vật kia là gì?)
B: They’re bird. I like them. (Chúng là chim. Tôi thích họ.)
A: Why do you like birds? (Tại sao bạn thích chim?)
B: Because they sing beautifully. (Bởi vì chúng hát rất hay.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Cách chơi: Đoán tên con vật dựa vào những gợi ý của giáo viên.
Ví dụ:
These animals have long necks and legs. What are they?
(Những con vật này có cái cổ dài và chân dài. Chúng là gì?)
They’re giraffes.
(Chúng là những con hươu cao cổ.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247