Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không.)
C: Yes, I do. (Có, có chứ.)
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a.
A: Do you like a zebra? (Bạn có thích con ngựa vằn không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)
b.
A: Do you like a zebu? (Bạn có thích con bò không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, tớ không.)
c.
A: Do you like a zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, mình không.)
Task 8. Let’s sing!
(Cùng hát nào!)
We’re at the zoo.
Do you like the zebu?
Yes, I do. Yes, I do.
We’re at the zoo.
Do you like the zebra?
Yes, I do. Yes, I do.
Tạm dịch:
Chúng tôi đang ở sở thú.
Bạn có thích con bò không?
Có, có chứ. Có, có chứ.
Chúng tôi đang ở sở thú.
Bạn có thích ngựa vằn không?
Có, có chứ. Có, có chứ.
1. zoo : sở thú
Spelling: /zuː/
2. zebu : con bò
Spelling: /ˈziːbuː/
3. zebra : con ngựa vằn
Spelling: /ˈzebrə/
4. like : thích
Spelling: /laɪk/
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm học thứ hai, chúng ta đã quen với việc học tập và có những người bạn thân thiết. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ và tận hưởng niềm vui khi khám phá những điều mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Hoc Sinh 247